Container là một phần không thể thiếu trong ngành vận tải hàng hóa quốc tế. Hiểu rõ về số container và các ký hiệu ghi trên chúng không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển mà còn đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý hàng hóa.
Trong bài viết này, Sao Mai Express sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về thuật ngữ số container cùng những kiến thức liên quan!
Container là gì?
Khái niệm container
Container là một loại thùng lớn, chắc chắn, được thiết kế để chứa hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Chúng có thể được sử dụng trên nhiều phương tiện vận tải khác nhau, từ tàu biển, xe tải, đến đường sắt, giúp hàng hóa được bảo quản an toàn và vận chuyển một cách hiệu quả.
Các loại container trong vận tải
Có nhiều loại container khác nhau được sử dụng trong vận tải, mỗi loại phục vụ cho một mục đích cụ thể:
DC – Dry Container: Đây là loại container khô, phổ biến nhất, sử dụng để chứa hàng hóa khô như gạo, bột, xi măng, sắt, thép. Có thể gặp dưới dạng 20’DC hoặc 40’DC.
HC – High Cube: Container này cao hơn so với container chuẩn, phù hợp để chứa hàng hóa có kích thước và khối lượng lớn. Thường được sử dụng trong việc làm văn phòng hoặc nhà ở từ container.
RE – Reefer: Đây là container lạnh, thiết kế chuyên biệt để chứa hàng hóa cần duy trì ở nhiệt độ thấp. Bên trong thường được làm bằng inox để chống chịu nhiệt độ lạnh.
HR – Hi-Cube Reefer: Tương tự như container lạnh RE nhưng có kích thước cao hơn, dùng để chuyên chở hàng hóa cần không gian lớn.
OT – Open Top: Loại container này có nóc mở, cho phép đóng và rút hàng qua phần nóc. Thích hợp cho việc vận chuyển máy móc, thiết bị lớn.
FR – Flat Rack: Container này không có vách và mái, chỉ có sàn. Thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng. Có vách hai đầu có thể gập xuống hoặc tháo rời.
Kẹp chì (Seal Container): Đây không phải là một loại container, mà là khóa niêm phong dùng để đảm bảo an toàn và nguyên vẹn của hàng hóa trong container. Mỗi seal có một số sê-ri duy nhất và được sử dụng trong quá trình khai báo hải quan.
Số container là gì?
Khái niệm số container
Số container (container number) là một dãy ký tự đặc biệt được sử dụng để nhận dạng duy nhất một container vận chuyển hàng hóa trong ngành logistics và vận tải biển.
Mỗi container được gán một số container duy nhất, giúp cho việc quản lý, theo dõi, và xác minh thông tin của container trở nên dễ dàng hơn trong quá trình vận chuyển.
Số container giúp đảm bảo rằng mỗi container có thể được theo dõi một cách chính xác trong suốt chuỗi cung ứng, từ kho bãi, cảng biển, trên tàu, và đến điểm đến cuối cùng.
Ý nghĩa của số container
- Số container giúp xác định và theo dõi container trong suốt quá trình vận chuyển.
- Số container giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý logistics.
- Hỗ trợ trong việc sắp xếp, bốc dỡ, và lưu trữ hàng hóa.
- Số container đóng vai trò quan trọng trong việc xác minh và giải quyết tranh chấp, mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.
Ứng dụng thực tế của số container
Trong hệ thống quản lý cảng và tàu biển, số container được sử dụng để lập kế hoạch tải và dỡ hàng.
Trong bảo hiểm và hải quan, số này cung cấp thông tin cần thiết để xác minh và xử lý các vấn đề liên quan đến hàng hóa.
Có thể thấy, số container không chỉ là một dãy số đơn giản mà là một công cụ quan trọng trong việc quản lý hiệu quả và an toàn hàng hải toàn cầu.
Ký hiệu ghi trên vỏ container (số container)
Ký hiệu trên vỏ container (số container) không chỉ là một dãy số và chữ cái ngẫu nhiên, mà chúng mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và theo dõi container. Dưới đây là các thành phần chính trong hệ thống số container:
Mã chủ sở hữu (Owner Code)
Mã chủ sở hữu là một dãy 3 chữ cái viết hoa, được thống nhất và đăng ký với cơ quan đăng kiểm quốc tế hoặc đăng kí trực tiếp với Cục container quốc tế – BIC.
Mỗi hãng vận tải có thể sở hữu một hoặc nhiều mã khác nhau, nhưng BIC hạn chế việc đăng ký nhiều mã và đưa ra điều kiện cụ thể cho việc này.
Số sê-ri
Số sê-ri là một dãy số gồm 6 chữ số, độc đáo cho mỗi container, giúp phân biệt và theo dõi từng container cụ thể.
Nếu số sê-ri không đủ 6 chữ số, thì các chữ số 0 sẽ được thêm vào phía trước để thành đủ 6 chữ số. Số sê-ri này do chủ sở hữu container tự đặt ra, nhưng đảm bảo nguyên tắc mỗi số chỉ sử dụng duy nhất cho một container.
Chữ số kiểm tra (Check Digit)
Chữ số kiểm tra được tính toán dựa trên tiếp đầu ngữ và số sê-ri, giúp kiểm tra tính chính xác của chuỗi ký tự và giảm thiểu sai sót khi nhập số container.
Chữ số kiểm tra giúp phát hiện sai sót trong quá trình nhập liệu, tuy nhiên không phải là tuyệt đối nếu có sai số ở 2 ký tự trở lên.
Ví dụ, số container “MSKU1234567” có thể được giải thích như sau:
- “MSKU” là mã chủ sở hữu (Maersk Line).
- “123456” là số serial.
- “7” là chữ số kiểm tra.
Ký hiệu container (số container) theo mã kích thước và mã kiểu
Số container không chỉ bao gồm mã chủ sở hữu và số sê-ri, mà còn bao gồm mã kích thước và mã kiểu. Những mã này cung cấp thông tin chi tiết về kích thước và loại container, giúp trong việc lựa chọn phương thức vận chuyển và xử lý hàng hóa phù hợp.
Mã kích thước
Mã kích thước container bao gồm 2 ký tự, thường là chữ cái và số, được quy định theo tiêu chuẩn ISO 6346.
Chiều dài: Container thường có ba độ dài tiêu chuẩn là 20 feet (6.1m), 40 feet (12.2m), và 45 feet (13.7m). Độ dài này quyết định khả năng chứa hàng và phương thức vận chuyển phù hợp.
Chiều cao: Container chủ yếu có hai loại chiều cao: thường (8 feet 6 inch) và cao (9 feet 6 inch). Loại cao hơn (high cube) cung cấp thêm không gian, thích hợp cho hàng hóa có kích thước lớn.
Chiều rộng: Chiều rộng tiêu chuẩn của container là 8 feet (2.438m), giúp tối ưu hóa không gian chứa hàng và tương thích với các phương tiện vận chuyển khác nhau.
Mã kiểu
Loại Container: Mã kiểu gồm 2 ký tự, với ký tự đầu tiên biểu thị loại container (ví dụ: G – General, R – Refrigerate, U – Open top) và ký tự thứ hai mô tả đặc tính chính của container.
Ứng dụng cụ thể: Mã kiểu giúp xác định loại container cần thiết cho từng loại hàng hóa, từ hàng khô thông thường (Dry container) đến hàng cần điều kiện bảo quản đặc biệt (Reefer container).
Các dấu hiệu khai thác
Số container còn bao gồm các dấu hiệu khai thác, cung cấp thông tin quan trọng về tải trọng, kích thước và các yếu tố khác liên quan đến vận chuyển và xử lý container. Dưới đây là chi tiết về các thông số chính:
Tổng trọng lượng tối đa (MAX. GROSS)
Tổng trọng lượng tối đa cho phép của container, bao gồm cả hàng hóa và trọng lượng của chính container. Thông số này thường được thể hiện bằng cả kg và lb (pound), giúp xác định khả năng chịu tải của container.
Thông tin này quan trọng để đảm bảo rằng tải trọng không vượt quá giới hạn cho phép, giúp tránh rủi ro và hư hại trong quá trình vận chuyển.
Trọng lượng tịnh của vỏ container (TARE)
Trọng lượng tịnh của vỏ container không bao gồm hàng hóa. Thông tin này giúp xác định trọng lượng rỗng của container, quan trọng trong việc tính toán tổng trọng lượng hàng hóa có thể chứa.
Trọng lượng TARE cần được tính toán cùng với trọng lượng hàng hóa để không vượt quá giới hạn tải trọng tối đa.
Trọng lượng hàng tối đa (NET/PAYLOAD/MAX.C.W)
Trọng lượng hàng tối đa mà container có thể chứa, không bao gồm trọng lượng của container. Thông tin này giúp xác định khối lượng hàng hóa có thể vận chuyển an toàn trong container.
Trọng lượng hàng tối đa giúp các nhà vận tải và doanh nghiệp xuất nhập khẩu lựa chọn đúng loại container và tối ưu hóa khối lượng hàng hóa vận chuyển.
Dung tích (CU.CAP/CUBIC CAPACITY)
Số khối trong container, được tính bằng mét khối và feet khối. Thông tin này quan trọng trong việc xác định không gian chứa hàng và lập kế hoạch xếp dỡ hàng hóa.
Dung tích container giúp xác định không gian chứa hàng tối đa, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch xếp dỡ và vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Sao Mai Express – Chuyển phát quốc tế uy tín, giá rẻ
Sao Mai Express, với danh tiếng là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực chuyển phát quốc tế, đã khẳng định vị thế của mình thông qua dịch vụ chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Dưới đây là những điểm nổi bật của Sao Mai Express:
Dịch vụ chuyển phát uy tín và trách nhiệm
Sao Mai Express cung cấp dịch vụ chuyển phát trên toàn cầu, bao gồm: gửi hàng đi Mỹ, gửi hàng đi Úc, gửi hàng đi Canada và gửi hàng đi Châu Âu, đảm bảo hàng hóa của bạn được giao đến tay người nhận một cách an toàn và đúng hẹn.
Với mạng lưới rộng khắp và đội ngũ chuyên nghiệp, công ty cam kết mang đến dịch vụ chất lượng cao với chi phí hợp lý, phục vụ đa dạng nhu cầu từ hàng hóa thông thường đến hàng hóa đặc biệt.
Công nghệ hiện đại
Sao Mai Express áp dụng công nghệ theo dõi hàng đầu, cho phép khách hàng dễ dàng theo dõi trạng thái và vị trí của bưu kiện của họ trong suốt quá trình vận chuyển.
Điều này giúp tăng cường minh bạch và tin cậy trong dịch vụ, đồng thời giúp khách hàng an tâm hơn về quá trình vận chuyển của hàng hóa.
Hỗ trợ khách hàng chu đáo
Sao Mai Express không chỉ chú trọng vào chất lượng dịch vụ vận chuyển mà còn đặt mối quan tâm lớn vào dịch vụ hỗ trợ khách hàng.
Từ việc tư vấn, giải đáp thắc mắc đến xử lý các sự cố, đội ngũ hỗ trợ khách hàng của Sao Mai Express luôn sẵn sàng phục vụ một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Số container là một phần quan trọng trong ngành vận tải hàng hóa quốc tế. Hiểu rõ về các loại container, số container và thông số kỹ thuật không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển mà còn đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định hải quan.
Với cam kết về chất lượng dịch vụ, an toàn hàng hóa, và hỗ trợ khách hàng chu đáo, Sao Mai Express không chỉ đáp ứng mà còn vượt trên cả sự mong đợi của khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Chọn Sao Mai Express, bạn chọn một đối tác vận chuyển hàng đầu, đảm bảo hàng hóa của bạn được giao đến nơi an toàn, kịp thời và hiệu quả.
Liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0914 339 669 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!
Xem thêm:
Đơn Hàng Đã Được Thông Quan Là Gì? 4 Bước Thông Quan Hàng Hóa
Khám Phá Mã Zip Code Tại Hoa Kỳ: Chìa Khóa Quan Trọng Đằng Sau Hệ Thống Gửi Thư
5 Cách Kiểm Tra Đơn Hàng Bưu Điện Bằng Số Điện Thoại Đơn Giản
Khám Phá Khả Năng Gửi Hàng Quốc Tế Qua Dịch Vụ Bưu Điện
Tracking Number Là Gì? Kinh Nghiệm Tracking Hàng Hóa Mới Nhất